Điểm nổi bật trên Everest Titanium Thế hệ Mới
Nâng Tầm Thiết Kế
Phần đầu xe Everest Titanium đặc biệt nổi bật với lưới tản nhiệt dạng lưới mạ crôm kết hợp cùng cụm đèn LED hình chữ C mang đậm đặc trưng thiết kế toàn cầu của Ford. Các điểm nhấn mạ crôm trên gương, tay nắm cửa, bậc lên xuống hai bên xe tạo nên vẻ cứng cáp nhưng vẫn vô cùng sang trọng cho chiếc xe.
Mâm Xe Hợp Kim với thiết kế hiện đại
Mâm xe hợp kim lớn 20 inch đa chấu đươc hoàn thiện tỉ mỉ, tôn thêm vẻ bề thế, cơ bắp và linh hoạt cho Titanium. Các điểm nhấn mạ chrôm trên tấm chắn bùn giúp gắn kết bánh xe với phần thân trên.
Nội Thất Đặc trưng hoàn thiện
Nội thất màu đen gỗ mun và nâu hạt dẻ tùy chọn, ghế bọc da sang trọng, êm ái với cấu tạo lỗ đệm thông khí. Các chi tiết trên xe bằng kim loại được mài và đánh bóng bề mặt để tạo cảm giác sang trọng mỗi khi bạn chạm tay. Cửa số trời Toàn cảnh mở rộng tầm nhìn của bạn và mang đến không gian mở phóng khoáng.
Bảng Điều Khiển Kỹ thuật số Cao Cấp
Bảng điều khiển mới với thiết kế trải rộng tạo một không gian vô cùng rộng rãi cho khoang lái. Xung quanh cụm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình cảm ứng LCD 12 inch tích hợp là những chi tiết hoàn thiện tinh xảo với chất liệu cao cấp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FORD EVEREST AMBIENT 2.0L AT 4×4-SINGER-TURBO | |
Động cơ & Tính năng Vận hành | |
· Kiểu Động cơ | Singer- Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
· Dung tích xi lanh (cc) | 1996 |
· Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 170(125 KW)/3500 |
· Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 405/1750-2500 |
· Hệ thống dẫn động | Dẫn động 1 cầu |
· Hệ thống Kiểm soát đường địa hình | Không |
· Khóa vi sai cầu sau | Không |
· Hộp số | Tự động 6 cấp |
· Trợ lực lái | Trợ lực lái điện/EPAS |
Kích thước và Trọng lượng | |
· Dài x Rộng x Cao (mm) | 4914x1912x1842 |
· Khoảng sáng gầm xe | 200 |
· Chiều dài cơ sở | 2900 |
· Dung tích thùng nhiên liệu | 80 Lít |
Hệ thống treo | |
· Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh cân bằng |
· Hệ thống treo sau | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage |
Hệ thống phanh | |
· Giảm xóc trước và sau | Phanh Đĩa |
· Cỡ lốp | 255/65R18 |
· Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 18” |
Trang thiết bị an toàn | |
· Túi khí phía trước | 2 túi |
· Túi khí bên | Có |
· Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe | Có |
· Túi khía bảo vệ đầu gối người lái | Có |
· Camera lùi | Có |
· Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến sau |
· Hỗ trợ đỗ xe tự động | Không |
· Hệ thống Chống bó cứng phanh và Phân phối lực phanh điện tử/ ABS & EBD | Có |
· Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) | Có |
· Hệ thống khởi hành ngang dốc | Có |
· Hệ thống kiểm soát đổ đèo | Không |
· Hệ thống kiểm soát tốc độ | Không |
· Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Không |
· Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
· Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước | Không |
· Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp | Không |
· Hệ thống Chống trộm | Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập |
Trang thiết bị ngoại thất | |
· Hệ thống đèn chiếu sáng trước | Đèn LED tự động bật đèn |
· Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt | Điều chỉnh tay |
· Gạt mưa tự động | Có |
· Đèn sương mù | Có |
· Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Không |
· Cửa hậu đóng/ mở rảnh tay thông minh | Không |
Trang thiết bị bên trong xe | |
· Khởi động bằng nút bấm | Có |
· Chía khóa thông minh | Có |
· Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu |
· Vật liệu ghế | Nỉ |
· Tay lái bọc da | Không |
· Điều chỉnh hàng ghế trước | Ghế lái chỉnh điện 6 hướng |
· Hàng ghế thứ 3 gập điện | Không |
· Gương chiếu hậu trong | Điều chỉnh tay |
· Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt phía người lái) |
· Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, iPod và USB, Bluetooth |
· Công nghệ giải trí SYNC | Điều khiển giọng nói SYNC 4/ 8 Loa/ Màn hình TFT cảm ứng 10’’ |
· Màn hình hiển thị đa thông tin | Hai màn hình TFT 8” |
· Sạc không dây | Có |
· Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
NHẬN TƯ VẤN NGAY
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.